Trong những năm gần đây, xu hướng làm đẹp bền vững và có đạo đức ngày càng được người tiêu dùng Việt quan tâm, kéo theo sự xuất hiện của các sản phẩm không thử nghiệm trên động vật và không chứa thành phần từ động vật. Thị trường mỹ phẩm thuần chay Việt Nam tuy còn non trẻ nhưng đang dần khẳng định vị thế trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, thị trường này vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản lớn. Hãy cùng Beauty Summit tìm hiểu về thị trường đầy tiềm năng này trong bài viết dưới đây.
Thị trường mỹ phẩm thuần chay
Thị trường mỹ phẩm thuần chay Việt Nam đang dần hình thành và phát triển, bắt nhịp với xu hướng làm đẹp bền vững trên thế giới. Tuy nhiên, để mở rộng quy mô và chiếm lĩnh thị phần, lĩnh vực này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể.
Thị trường mỹ phẩm thuần chay thế giới
Nếu như trước đây, một sản phẩm làm đẹp chỉ cần hiệu quả đáp ứng đúng nhu cầu là đủ, thì giờ đây, người tiêu dùng – đặc biệt là thế hệ trẻ – yêu cầu nhiều hơn thế. Họ quan tâm mỹ phẩm không chỉ đẹp cho da, mà còn đẹp cho hành tinh. Đó là lý do vì sao mỹ phẩm thuần chay đang ngày càng khẳng định vị trí của mình trên thị trường mỹ phẩm toàn cầu.

Theo báo cáo thị trường mỹ phẩm thuần chay của Fortune Business Insights, quy mô toàn cầu của ngành này được định giá khoảng 19,21 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 32,56 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) đạt 6,85%. Những con số này không chỉ phản ánh xu hướng tiêu dùng mới mà còn là minh chứng cho một thị trường đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng bền vững và nhân đạo.
Châu Âu hiện đang dẫn đầu thị phần mỹ phẩm thuần chay toàn cầu với tỷ lệ 33,84% (2024). Động lực lớn nhất đến từ chính sách nghiêm ngặt của EU: từ năm 2013, các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật như lông thú, da, hay các bộ phận liên quan đều bị cấm sử dụng trong mỹ phẩm. Chính điều này đã tạo đã tạo nên cơ hội mạnh mẽ cho những thương hiệu sở hữu chứng nhận mỹ phẩm thuần chay vươn lên mạnh mẽ.
Không chỉ châu Âu, các quốc gia tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cũng đang chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể. Người tiêu dùng tại đây bắt đầu quan tâm sâu sắc hơn đến tính thẩm thấu qua da và hậu quả lâu dài của thành phần hóa học, từ đó mở đường cho các sản phẩm có nguồn gốc thực vật, không thử nghiệm trên động vật chiếm ưu thế. Việc mở rộng các kênh bán hàng online, đặc biệt là thương mại điện tử và mạng xã hội, cũng góp phần đưa mỹ phẩm thuần chay ở châu Á đến gần hơn với khách hàng trẻ.
Đáng chú ý, theo nghiên cứu về mỹ phẩm thuần chay của Marketing Week, số lượng sản phẩm được gắn nhãn vegan cosmetics ra mắt thị trường đã tăng 175% chỉ trong năm 2019. Nhiều thương hiệu lớn như The Body Shop, Lush, hay thậm chí là các tên tuổi trong ngành luxury như Hourglass hay KVD Beauty cũng đã chuyển sang thuần chay, cho thấy đây không còn là trào lưu ngắn hạn mà là chiến lược phát triển dài hạn của cả ngành.
Thị trường mỹ phẩm thuần chay Việt Nam
Từ lâu, phụ nữ Việt đã có truyền thống chăm sóc sắc đẹp bằng những nguyên liệu tự nhiên, chẳng hạn như nước vo gạo, hoa hồng, bồ kết, vỏ bưởi. Những bài thuốc dân gian ấy chính là tiền thân cho xu hướng làm đẹp bền vững ngày nay. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của công nghiệp hiện đại, mỹ phẩm hóa học dần chiếm lĩnh thị trường nhờ giá thành rẻ, tính tiện lợi và mẫu mã phong phú.

Nhưng bánh xe xu hướng lại đang quay về với tự nhiên. Khi chất lượng sống được nâng cao, người tiêu dùng Việt, đặc biệt là tầng lớp trung lưu và giới trẻ tại các đô thị lớn, bắt đầu quan tâm đến các sản phẩm làm đẹp an toàn cho sức khỏe, không thử nghiệm trên động vật và đặc biệt thân thiện với môi trường. Đây chính là lúc mỹ phẩm thuần chay ở Việt Nam bắt đầu tạo được dấu ấn.
Mặc dù vẫn là một khái niệm tương đối mới, mỹ phẩm thuần chay Hà Nội và các đô thị lớn đang dần trở thành lựa chọn được cân nhắc bởi những người tiêu dùng hiểu biết. Họ sẵn sàng chi trả cho những sản phẩm có chứng nhận mỹ phẩm thuần chay, bởi họ không chỉ mua một sản phẩm làm đẹp, mà còn đang lựa chọn một lối sống có trách nhiệm.
Dù vậy, theo nghiên cứu về mỹ phẩm thuần chay, quy mô thị trường mỹ phẩm thuần chay Việt Nam hiện vẫn còn nhỏ. Số lượng thương hiệu nội địa còn hạn chế, và khái niệm “thuần chay” chưa phổ biến rộng rãi. Một số thương hiệu tiên phong như Cocoon hay các dòng nhập khẩu từ Hàn Quốc, châu Âu vẫn đang là lựa chọn chính của phân khúc người tiêu dùng cao cấp.
Để thị phần mỹ phẩm thuần chay Việt Nam thực sự phát triển, ngành làm đẹp cần nhiều hơn sự đồng hành từ truyền thông, nhà sản xuất, nhà bán lẻ và đặc biệt là chính người tiêu dùng. Khi nhận thức thay đổi, thị trường chắc chắn sẽ mở rộng.
Báo cáo thị trường mỹ phẩm thuần chay Việt Nam hiện nay
Theo báo cáo của IMARC Group, thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, với các dự báo cho thấy quy mô thị trường sẽ đạt 2,8 tỷ đô la Mỹ vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) là 5,3% trong giai đoạn 2025 – 2033. Trong đó, xu hướng tiêu dùng các sản phẩm bền vững cũng đang ngày càng được quan tâm. Theo báo cáo từ Statista (2024), doanh thu của thị trường mỹ phẩm thiên nhiên tại Việt Nam dự kiến đạt mốc 62,23 triệu USD vào năm 2025.

Mỹ phẩm thuần chay ngày càng trở nên phổ biến đối với người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là giới trẻ. Sản phẩm này hiện đang thu hút rất nhiều sự chú ý của những phụ nữ trẻ Việt Nam, những người rất quan tâm đến sắc đẹp và sức khỏe. Thế hệ Z Việt Nam cho thấy xu hướng rõ rệt là coi trọng thành phần và hiệu quả của sản phẩm hơn là thương hiệu.
Các yếu tố chính thúc đẩy thị trường mỹ phẩm thuần chay Việt Nam
- Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về các vấn đề đạo đức và môi trường
- Ảnh hưởng của mạng xã hội và xu hướng làm đẹp toàn cầu
- Nâng cao nhận thức về sức khỏe và ưu tiên thành phần tự nhiên
- Lối sống thuần chay ngày càng phát triển ở Việt Nam
- Xu hướng làm đẹp Hàn Quốc (K-beauty)
Một số thương hiệu mỹ phẩm thuần chay phổ biến tại Việt Nam
Việt Nam có một số thương hiệu mỹ phẩm thuần chay địa phương đang ngày càng phổ biến. Cocoon Việt Nam là một thương hiệu mỹ phẩm thuần chay nổi tiếng của Việt Nam, sử dụng các thành phần bản địa và đã chứng kiến sự tăng trưởng doanh thu đáng kể. Các thương hiệu địa phương khác được nhắc đến bao gồm Nau Nau và Cococherry Mộc An. Sự thành công của các thương hiệu địa phương cho thấy tiềm năng phục vụ các nhu cầu và sở thích cụ thể của người tiêu dùng Việt Nam bằng các sản phẩm thuần chay. Việc sử dụng các thành phần tự nhiên từ địa phương của Cocoon phù hợp với xu hướng người tiêu dùng Việt Nam thích các thành phần tự nhiên và quen thuộc trong các sản phẩm làm đẹp của họ.

Bên cạnh thương hiệu nội địa, các thương hiệu mỹ phẩm thuần chay quốc tế cũng có mặt tại thị trường Việt Nam. Các thương hiệu quốc tế như LUSH, The Body Shop và Esqa là những cái tên nhận được rất nhiều sự quan tâm của người dùng Việt. Sự hiện diện của các thương hiệu quốc tế mang đến cho người tiêu dùng Việt Nam nhiều lựa chọn thuần chay hơn và giúp thị trường tiếp xúc với các tiêu chuẩn và đổi mới toàn cầu. Việc các thương hiệu thuần chay quốc tế gia nhập Việt Nam cho thấy sự công nhận ngày càng tăng về tiềm năng của thị trường bởi các công ty quốc tế.
Kênh phân phối mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam
Các kênh bán hàng trực tuyến chiếm thị phần cao nhất trong thị trường mỹ phẩm Việt Nam. Do số lượng người dùng điện thoại thông minh ngày càng tăng và sự chuyển đổi sang mua hàng trực tuyến, được đẩy nhanh từ đại dịch, các nền tảng trực tuyến đã trở thành một kênh phân phối quan trọng. Điều này bao gồm các trang web của công ty và các nền tảng thương mại điện tử, mang lại sự tiện lợi, đa dạng và giá cả cạnh tranh, đặc biệt mang lại lợi ích cho các khu vực nông thôn có khả năng tiếp cận các cửa hàng thực tế hạn chế.
Khi xu hướng mỹ phẩm thuần chay phát triển, các kênh bán lẻ truyền thống như cửa hàng đặc sản và siêu thị có khả năng tăng cường cung cấp các sản phẩm mỹ phẩm thuần chay để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Trên toàn cầu, các cửa hàng đặc sản là một kênh phân phối quan trọng cho mỹ phẩm thuần chay.
Cơ hội phát triển thị trường mỹ phẩm thuần chay
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng ưu tiên lựa chọn lối sống bền vững và tiêu dùng có trách nhiệm, mỹ phẩm thuần chay đang dần trở thành một xu hướng toàn cầu. Không nằm ngoài guồng quay này, thị trường Việt Nam cũng đang ghi nhận những tín hiệu tích cực cho sự phát triển của ngành mỹ phẩm thuần chay – một phân khúc giàu tiềm năng nhưng còn tương đối mới mẻ.
Xu hướng tiêu dùng xanh và nhu cầu gia tăng
Người tiêu dùng hiện đại không chỉ quan tâm đến hiệu quả làm đẹp mà còn chú trọng đến tính an toàn, đạo đức và tác động của sản phẩm lên môi trường. Theo Nền tảng Market Glass, ngành công nghiệp mỹ phẩm thuần chay toàn cầu được dự báo sẽ đạt giá trị 21,4 tỷ USD vào năm 2027, với phân khúc chăm sóc cá nhân tăng trưởng trung bình 5,6% mỗi năm (Vegan Food and Living, 2021).

Tại Việt Nam, xu hướng sống xanh và thân thiện với môi trường cũng đang phát triển mạnh. Theo VnEconomy (2023), người tiêu dùng trong nước ngày càng ưa chuộng những sản phẩm “xanh”, đặc biệt trong lĩnh vực làm đẹp. Dù vậy, thị trường mỹ phẩm thuần chay trong nước vẫn đang trong giai đoạn sơ khai, với số lượng thương hiệu và sản phẩm còn hạn chế. Đây là cơ hội rõ rệt cho các doanh nghiệp nội địa và nước ngoài tham gia thị trường và tạo dấu ấn riêng.
Tiềm năng xuất khẩu nhờ nguyên liệu tự nhiên phong phú
Không chỉ có dư địa phát triển nội địa, Việt Nam còn có tiềm năng trở thành nhà sản xuất mỹ phẩm thuần chay cho toàn cầu. Theo Mordor Intelligence (2023), nhu cầu đối với mỹ phẩm thuần chay tại châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản đang tăng mạnh, đây đều là những thị trường nổi tiếng khó tính và đòi hỏi cao về tiêu chuẩn sản phẩm.
Việt Nam may mắn sở hữu nguồn nguyên liệu thiên nhiên dồi dào và đa dạng như: trà xanh, nghệ, tinh dầu dừa, nha đam, gấc, rau má, sâm Ngọc Linh… Đây đều là những thành phần có giá trị cao, dễ tích hợp vào các công thức mỹ phẩm thuần chay và hoàn toàn có thể đạt các chứng nhận quốc tế như Vegan Society, Cruelty Free International… Cộng với lợi thế về chi phí sản xuất thấp, Việt Nam có thể vươn lên trở thành trung tâm sản xuất mỹ phẩm thuần chay cho thị trường toàn cầu trong tương lai gần (VCCI, 2023).
Thương mại điện tử mở rộng cánh cửa thị trường
Trong kỷ nguyên số, thương mại điện tử đang trở thành kênh phân phối chủ lực, đặc biệt trong lĩnh vực mỹ phẩm. Theo báo cáo từ Brands Vietnam (2024), 31% người tiêu dùng tại Việt Nam chọn mua mỹ phẩm qua các nền tảng trực tuyến, vượt qua hình thức mua hàng truyền thống. Các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki… và mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok đang là “mảnh đất màu mỡ” để các thương hiệu mỹ phẩm thuần chay tiếp cận người dùng mà không cần tốn kém chi phí mặt bằng.
Không chỉ là kênh bán hàng, thương mại điện tử còn là nền tảng xây dựng thương hiệu hiệu quả thông qua livestream, đánh giá thực tế từ người dùng, nội dung do KOLs chia sẻ. Thế hệ Gen Z – nhóm khách hàng nhạy bén với xu hướng làm đẹp và có ý thức cao về môi trường – chính là lực lượng tiêu dùng chủ đạo thúc đẩy tăng trưởng cho mỹ phẩm thuần chay trong tương lai.
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ thúc đẩy sản phẩm sạch
Chính phủ Việt Nam đang tích cực đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình phát triển bền vững. Bộ Công Thương đã triển khai Dự án “Áp dụng hóa học xanh tại Việt Nam”, nhằm khuyến khích các doanh nghiệp hạn chế sử dụng hóa chất độc hại, đồng thời phát triển quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.
Bên cạnh đó, Công văn 2365/QLD-MP (ngày 09/7/2024) của Cục Quản lý Dược cũng cập nhật danh mục các chất được phép sử dụng trong mỹ phẩm, hướng tới việc kiểm soát hóa chất chặt chẽ hơn. Đây chính là nền tảng pháp lý giúp các sản phẩm mỹ phẩm sạch, hữu cơ và thuần chay dễ dàng được chấp nhận hơn tại thị trường trong nước, đồng thời giúp xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng.
Thách thức với thị trường mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam
Mỹ phẩm thuần chay đang trở thành xu hướng toàn cầu khi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường và không gây hại cho động vật. Tuy nhiên, tại Việt Nam, dù tiềm năng phát triển là rất lớn nhưng thị trường mỹ phẩm thuần chay vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức không nhỏ, từ nhận thức của người tiêu dùng đến cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu quốc tế.

Nhận thức của người tiêu dùng còn hạn chế
Tại Việt Nam, khái niệm mỹ phẩm thuần chay (vegan cosmetics) còn khá mới mẻ. Nhiều người vẫn nhầm lẫn mỹ phẩm thuần chay với mỹ phẩm hữu cơ (organic) hoặc mỹ phẩm thiên nhiên (natural), trong khi đây là những dòng sản phẩm hoàn toàn khác nhau về thành phần và tiêu chuẩn sản xuất. Sự thiếu hiểu biết này khiến người tiêu dùng gặp khó khăn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, đồng thời tạo điều kiện cho hiện tượng greenwashing – tức là tiếp thị “xanh giả” – phát triển, gây mất niềm tin trên thị trường.
Hơn nữa, thói quen tiêu dùng của phần lớn người Việt vẫn đặt nặng yếu tố hiệu quả nhanh, ưu tiên các sản phẩm chứa hoạt chất mạnh hoặc hóa chất đặc trị. Trong khi đó, mỹ phẩm thuần chay vốn sử dụng các chiết xuất thực vật nhẹ dịu nên thường cần thời gian dài hơn để thấy được hiệu quả rõ rệt. Điều này khiến nhiều người vẫn chưa xem mỹ phẩm thuần chay là nhu cầu thiết yếu, mà chỉ là một lựa chọn mang tính thời thượng dành cho một nhóm nhỏ người tiêu dùng theo đuổi lối sống bền vững.
Tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận phức tạp
Để một sản phẩm được công nhận là “thuần chay” không đơn giản. Các chứng nhận quốc tế uy tín như Vegan Trademark (UK), Certified Vegan (Mỹ), V-Label Vegan (EU), hay các chứng nhận “Không thử nghiệm trên động vật” như Leaping Bunny và PETA Cruelty-Free đều yêu cầu doanh nghiệp phải đảm bảo toàn bộ chuỗi cung ứng không sử dụng nguyên liệu từ động vật và không tiến hành thử nghiệm trên động vật.
Ngoài ra, quy trình xin chứng nhận còn yêu cầu tài liệu minh chứng kỹ lưỡng, thời gian phê duyệt kéo dài và chi phí cao. Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, đây thực sự là một gánh nặng khiến họ e ngại đầu tư vào phân khúc này, từ đó làm hạn chế sự phát triển chung của ngành.
Sự hoài nghi về hiệu quả sản phẩm
Một thách thức không thể bỏ qua là niềm tin của người tiêu dùng vào hiệu quả của mỹ phẩm thuần chay. Nhiều người vẫn nghi ngờ rằng các sản phẩm không chứa hoạt chất tổng hợp mạnh liệu có đủ khả năng điều trị các vấn đề nghiêm trọng như mụn, lão hóa, nám hay tàn nhang. Việc thiếu minh chứng khoa học, thiếu các thử nghiệm lâm sàng công bố rộng rãi và chưa có nhiều thương hiệu nội địa nổi bật càng khiến khách hàng khó lòng tin tưởng.
Thậm chí, một số doanh nghiệp tự nhận là “thuần chay” nhưng lại không minh bạch về thành phần hoặc không có chứng nhận uy tín, khiến người tiêu dùng thêm hoài nghi và làm ảnh hưởng đến hình ảnh chung của ngành.
Giá thành cao hơn so với mỹ phẩm thông thường
Một rào cản lớn khác chính là giá thành. Mỹ phẩm thuần chay thường đòi hỏi nguyên liệu sạch, được nuôi trồng tự nhiên và sản xuất theo quy trình khắt khe, không sử dụng thành phần từ động vật hay thử nghiệm trên động vật. Quá trình kiểm soát nguyên liệu, kiểm định chất lượng và đóng gói cũng phải đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức và môi trường.
Tất cả những yếu tố này khiến chi phí sản xuất mỹ phẩm thuần chay cao hơn đáng kể so với mỹ phẩm thông thường. Với mức thu nhập trung bình của đại đa số người tiêu dùng Việt Nam, việc bỏ ra số tiền lớn để mua mỹ phẩm thuần chay vẫn là một trở ngại, đặc biệt khi họ chưa thực sự tin tưởng vào hiệu quả sản phẩm.
Cạnh tranh gay gắt từ thương hiệu quốc tế
Mặc dù thị trường trong nước vẫn còn nhiều dư địa phát triển nhưng các thương hiệu mỹ phẩm thuần chay nội địa lại đang gặp phải sự cạnh tranh quyết liệt từ các “ông lớn” quốc tế. Các thương hiệu đến từ Mỹ, châu Âu, Hàn Quốc không chỉ có lợi thế về danh tiếng lâu năm, mà còn sở hữu tiềm lực tài chính, công nghệ sản xuất tiên tiến và hệ thống phân phối rộng khắp.
Ngoài ra, sự tràn vào mạnh mẽ của mỹ phẩm giá rẻ từ Trung Quốc cũng gây sức ép lớn đến các thương hiệu nội địa. Theo VnEconomy (2023b), sản phẩm từ Trung Quốc đang chiếm ưu thế ở phân khúc bình dân nhờ mức giá phù hợp với thu nhập đại đa số người tiêu dùng Việt, càng khiến mỹ phẩm thuần chay trong nước gặp khó trong việc định vị thương hiệu và chiếm lĩnh thị phần.
Thị trường mỹ phẩm thuần chay Việt Nam mang nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai, đặc biệt khi nhận thức người tiêu dùng ngày càng nâng cao và xu hướng sống xanh trở thành lối sống phổ biến. Tuy nhiên, để bứt phá, các doanh nghiệp cần vượt qua nhiều thách thức, từ chi phí sản xuất, quy chuẩn chứng nhận cho đến việc xây dựng lòng tin nơi khách hàng. Đầu tư nghiêm túc vào chất lượng và truyền thông sẽ là chìa khóa để thị trường này phát triển mạnh mẽ và bền vững.