Home - Phát triển cùng Beauty Summit - Chiến lược cạnh tranh là gì? 5 Mô hình chiến lược phổ biến

Chiến lược cạnh tranh là gì? 5 Mô hình chiến lược phổ biến

Trong môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt, việc xây dựng một chiến lược cạnh tranh hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn tạo ra lợi thế vượt trội so với đối thủ. Từ việc tối ưu chi phí, khác biệt hóa sản phẩm cho đến đổi mới sáng tạo, mỗi chiến lược đều mang đến những cơ hội riêng để chinh phục khách hàng và thống lĩnh thị trường.

Cộng đồng Beauty Summit - KẾT NỐI CHUYÊN SÂU – PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG

Chiến lược cạnh tranh là gì?

Chiến lược cạnh tranh là tập hợp các kế hoạch và hành động mà doanh nghiệp triển khai nhằm tạo ra lợi thế so sánh với các đối thủ trong cùng ngành, từ đó giành được vị thế cao hơn trên thị trường và thu hút được lượng khách hàng lớn hơn.

Một chiến lược cạnh tranh hiệu quả cần dựa trên sự phân tích kỹ lưỡng về thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, nguồn lực nội bộ và xu hướng ngành. Nó không chỉ đơn thuần là cạnh tranh về giá cả mà còn bao gồm nhiều yếu tố như chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, thương hiệu, công nghệ và khả năng đổi mới. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra giá trị bền vững cho khách hàng đồng thời đảm bảo lợi nhuận dài hạn cho doanh nghiệp.

Chiến lược cạnh tranh là gì?
Chiến lược cạnh tranh là nền tảng giúp doanh nghiệp tạo nên sự khác biệt

Các loại chiến lược cạnh tranh phổ biến hiện nay

Dựa trên mô hình chiến lược cạnh tranh của Michael Porter và sự phát triển của thị trường hiện đại, có năm loại chiến lược cạnh tranh chính mà doanh nghiệp có thể lựa chọn tùy thuộc vào điều kiện và mục tiêu cụ thể của mình.

Chiến lược cạnh tranh về chi phí thấp (Cost Leadership)

Chiến lược dẫn đầu về chi phí là cách tiếp cận trong đó doanh nghiệp tập trung vào việc trở thành đơn vị có chi phí thấp nhất trong ngành, từ đó có thể đưa ra mức giá cạnh tranh hơn so với đối thủ mà vẫn duy trì được lợi nhuận hợp lý.

Để thực hiện thành công chiến lược này doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất, tận dụng lợi thế quy mô, kiểm soát chặt chẽ chi phí hoạt động và xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả.

Các công ty như Walmart, IKEA hay các hãng hàng không giá rẻ như VietJet Air là những ví dụ điển hình cho chiến lược này. Họ tập trung vào việc đơn giản hóa sản phẩm, dịch vụ, tự động hóa quy trình và mua nguyên liệu với số lượng lớn để giảm chi phí đầu vào.

Tuy nhiên, chiến lược chi phí thấp cũng đi kèm với rủi ro. Doanh nghiệp có thể rơi vào “cuộc chiến giá cả” không hồi kết với đối thủ dẫn đến việc giảm chất lượng sản phẩm hoặc làm mất đi hình ảnh thương hiệu.

Hơn nữa khi có đối thủ mới xuất hiện với công nghệ tiên tiến hơn hoặc nguồn lực dồi dào hơn, lợi thế về chi phí có thể nhanh chóng bị đe dọa.

Chiến lược cạnh tranh về chi phí thấp (Cost Leadership)

Chiến lược cạnh tranh khác biệt hóa (Differentiation)

Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, có những đặc tính nổi bật mà khách hàng cảm nhận được giá trị và sẵn sàng trả giá cao hơn so với các lựa chọn thay thế trên thị trường.

Sự khác biệt có thể đến từ nhiều yếu tố như thiết kế sản phẩm, chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến, dịch vụ khách hàng xuất sắc, hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ hoặc các tính năng độc quyền.

Apple là ví dụ kinh điển cho chiến lược này với thiết kế đẳng cấp, hệ sinh thái khép kín và trải nghiệm người dùng liền mạch.

Trong ngành ô tô, Tesla khác biệt hóa thông qua công nghệ xe điện tiên tiến và tính năng tự lái, còn các thương hiệu xa xỉ như Louis Vuitton hay Rolex dựa vào di sản thương hiệu và chất lượng thủ công cao cấp.

Để thành công với chiến lược này, doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, xây dựng thương hiệu, đào tạo nhân viên và duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao.

Rủi ro lớn nhất là sự khác biệt có thể bị đối thủ sao chép theo thời gian hoặc khách hàng không đánh giá cao điểm khác biệt đó đủ để chấp nhận mức giá cao hơn.

Chiến lược cạnh tranh tập trung (Focus Strategy)

Chiến lược cạnh tranh tập trung lựa chọn con đường phục vụ một phân khúc hẹp nhưng chuyên sâu, thay vì cố gắng đáp ứng toàn bộ thị trường. Doanh nghiệp dồn nguồn lực để thấu hiểu sâu sắc nhu cầu, hành vi và kỳ vọng của một nhóm khách hàng cụ thể từ đó cung cấp giải pháp phù hợp nhất.

Tuy nhiên rủi ro là phân khúc thị trường có thể quá nhỏ để mang lại lợi nhuận đủ lớn hoặc có thể bị các đối thủ lớn thâm nhập khi họ nhận thấy tiềm năng.

Trong lĩnh vực spa và clinic, chiến lược cạnh tranh tập trung thể hiện rõ qua các mô hình chuyên sâu như điều trị da liễu công nghệ cao, trẻ hóa chuyên biệt hoặc đào tạo chuyên môn cho một nhóm đối tượng xác định.

Chiến lược cạnh tranh tập trung (Focus Strategy)

Chiến lược cạnh tranh dựa trên trải nghiệm khách hàng

Trong kỷ nguyên số trải nghiệm khách hàng đã trở thành yếu tố cạnh tranh then chốt. Chiến lược này tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm tích cực, liền mạch và đáng nhớ xuyên suốt hành trình tiếp cận, mua sắm và sử dụng sản phẩm dịch vụ.

Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này thường đầu tư vào việc tối ưu hóa mọi điểm chạm với khách hàng, từ giao diện website, app, quy trình mua hàng đơn giản, giao hàng nhanh chóng cho đến dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và chính sách đổi trả linh hoạt.

Amazon đã xây dựng đế chế thương mại điện tử dựa trên nền tảng trải nghiệm khách hàng vượt trội với giao hàng Prime, gợi ý cá nhân hóa và chính sách hoàn tiền dễ dàng.

Để thành công với chiến lược này, doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm, thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng liên tục, đào tạo nhân viên kỹ lưỡng và không ngừng cải tiến dựa trên phản hồi.

Chiến lược cạnh tranh bằng đổi mới sáng tạo

Chiến lược đổi mới sáng tạo là cách tiếp cận trong đó doanh nghiệp liên tục phát triển các sản phẩm, dịch vụ, quy trình hoặc mô hình kinh doanh mới để dẫn đầu thị trường và tạo ra những tiêu chuẩn mới cho ngành.

Đổi mới có thể là đột phá như khi Netflix chuyển từ cho thuê đĩa DVD sang dịch vụ streaming, hay khi Uber thay đổi hoàn toàn ngành taxi truyền thống.

Đổi mới cũng có thể là cải tiến liên tục như cách Toyota không ngừng tối ưu hóa quy trình sản xuất, hay Apple ra mắt các phiên bản iPhone mới hàng năm với những cải tiến dần dần.

Các công ty công nghệ như Google, Amazon hay SpaceX đặt đổi mới sáng tạo làm trọng tâm chiến lược, dành 10 – 20% doanh thu cho nghiên cứu và phát triển. Họ khuyến khích văn hóa thử nghiệm, chấp nhận thất bại và học hỏi nhanh chóng.

Ở Việt Nam, VinFast đang theo đuổi chiến lược đổi mới khi chuyển sang sản xuất xe điện và tham gia thị trường toàn cầu, hay Viettel với các sản phẩm công nghệ số Make in Vietnam.

Thách thức lớn nhất của chiến lược này là chi phí cao, rủi ro thất bại và thời gian dài mới thấy kết quả đòi hỏi doanh nghiệp phải có tài chính vững mạnh và tầm nhìn dài hạn.

Các bước để xây dựng chiến lược cạnh tranh phù hợp

Việc xây dựng một chiến lược cạnh tranh hiệu quả không phải là quá trình ngẫu hứng mà cần tuân theo một quy trình có hệ thống. Dưới đây là bảy bước cơ bản giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược cạnh tranh phù hợp với điều kiện và mục tiêu của mình.

Bước 1 – Phân tích thị trường và bối cảnh cạnh tranh

Mọi chiến lược cạnh tranh hiệu quả đều khởi nguồn từ việc hiểu đúng thị trường. Doanh nghiệp cần đặt mình vào bức tranh tổng thể để xác định ngành đang ở giai đoạn tăng trưởng, bão hòa hay bước vào chu kỳ tái cấu trúc từ đó đánh giá mức độ cạnh tranh và tốc độ thay đổi của môi trường kinh doanh.

Phân tích đối thủ cạnh tranh là phần không thể thiếu, trong đó doanh nghiệp cần xác định ai là đối thủ trực tiếp và gián tiếp, họ đang áp dụng chiến lược gì, điểm mạnh và điểm yếu của họ là gì, thị phần họ nắm giữ, cũng như cách khách hàng đánh giá về họ.

Mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Porter (Five Forces) là công cụ hữu ích để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành, bao gồm: sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp, sức mạnh thương lượng của khách hàng, nguy cơ từ sản phẩm thay thế, nguy cơ từ đối thủ mới gia nhập và mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.

Ngoài ra, phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) giúp doanh nghiệp nhìn nhận toàn cảnh các yếu tố vĩ mô tác động đến hoạt động kinh doanh.

Việc thu thập thông tin có thể thực hiện thông qua nghiên cứu thứ cấp từ báo cáo ngành, dữ liệu công khai hoặc nghiên cứu sơ cấp như khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và khách hàng mua hàng thử nghiệm.

Bước 2 – Phân tích khách hàng mục tiêu

Hiểu rõ khách hàng là nền tảng để xây dựng bất kỳ chiến lược cạnh tranh nào. Doanh nghiệp cần xác định rõ mình đang phục vụ ai, khách hàng đó thực sự quan tâm đến điều gì, đâu là nhu cầu cốt lõi và những “điểm đau” chưa được giải quyết trọn vẹn trên thị trường.

Phân tích sâu hơn về hành vi mua sắm cũng rất quan trọng, bao gồm: khách hàng tìm kiếm thông tin ở đâu, họ đưa ra quyết định mua hàng như thế nào, yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định của họ (giá cả, chất lượng, thương hiệu, tiện lợi), họ mua sắm ở kênh nào (online hay offline), tần suất mua hàng ra sao và những rào cản nào khiến họ không mua.

Việc xây dựng chân dung khách hàng chi tiết giúp doanh nghiệp hình dung cụ thể về khách hàng lý tưởng.

Cộng đồng Beauty Summit - KẾT NỐI CHUYÊN SÂU – PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG

Bước 3 – Đánh giá nội lực doanh nghiệp

Sau khi hiểu rõ môi trường bên ngoài, doanh nghiệp cần nhìn vào bên trong để đánh giá năng lực thực sự của mình.

Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ kinh điển giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu nội tại cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.

Đánh giá nguồn lực bao gồm tài chính (vốn khả dụng, khả năng huy động vốn, dòng tiền), con người (số lượng, chất lượng, kỹ năng, kinh nghiệm của đội ngũ), công nghệ (hạ tầng IT, máy móc thiết bị, công nghệ sản xuất) và tài sản vô hình (thương hiệu, bằng sáng chế, mối quan hệ khách hàng, văn hóa doanh nghiệp).

Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định hoạt động nào tạo ra giá trị cao nhất và hoạt động nào cần cải thiện. Chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động chính như logistics đầu vào, sản xuất, logistics đầu ra, marketing và bán hàng, dịch vụ sau bán.

Các bước để xây dựng chiến lược cạnh tranh phù hợp
Xây dựng chiến lược cạnh tranh cần nghiêm túc thực hiện

Bước 4 – Lựa chọn loại chiến lược cạnh tranh phù hợp

Dựa trên kết quả phân tích ở ba bước trước, doanh nghiệp có đủ thông tin để lựa chọn chiến lược cạnh tranh phù hợp nhất. Quyết định này cần cân nhắc nhiều yếu tố và trả lời các câu hỏi chiến lược quan trọng.

Trước tiên doanh nghiệp cần xác định giá trị cốt lõi muốn mang đến cho khách hàng là gì? Chi phí thấp, chất lượng cao, sự tiện lợi, trải nghiệm độc đáo hay sự đổi mới.

Tiếp theo là đánh giá xem nguồn lực hiện tại có đủ để thực hiện chiến lược đó không và liệu chiến lược có phù hợp với xu hướng thị trường cũng như khác biệt so với đối thủ hay không.

Ví dụ nếu doanh nghiệp có lợi thế về quy mô sản xuất lớn, hệ thống logistics hiệu quả và khả năng đàm phán tốt với nhà cung cấp. Trong khi thị trường mục tiêu lại nhạy cảm với giá thì chiến lược dẫn đầu về chi phí là lựa chọn hợp lý.

Ngược lại nếu doanh nghiệp có đội ngũ nhân sự mạnh, thương hiệu uy tín và khách hàng sẵn sàng trả giá cao cho chất lượng thì chiến lược khác biệt hóa sẽ phù hợp hơn.

Quan trọng là doanh nghiệp không nên cố gắng “làm tất cả mọi thứ” vì điều này dễ dẫn đến tình trạng “mắc kẹt ở giữa”. Tức là không rẻ nhất, không tốt nhất, không độc đáo nhất. Thay vào đó hãy tập trung vào một định hướng chiến lược rõ ràng và thực hiện nó một cách nhất quán.

Bước 5 – Xây dựng thông điệp và định vị cạnh tranh

Sau khi đã chọn được chiến lược thì bước tiếp theo là truyền tải rõ ràng giá trị cạnh tranh của doanh nghiệp đến thị trường thông qua thông điệp và định vị thương hiệu.

Thông điệp cạnh tranh cần trả lời câu hỏi: “Tại sao khách hàng nên chọn chúng tôi thay vì đối thủ?”. Ví dụ:

  • FedEx với thông điệp “When it absolutely, positively has to be there overnight” nhấn mạnh vào độ tin cậy và tốc độ
  • Volvo định vị là “xe an toàn nhất”
  • IKEA với “thiết kế đẹp với giá phải chăng”

Trong thị trường Việt Nam

  • Vinamilk định vị là “Dinh dưỡng cho người Việt”
  • The Coffee House với “Cà phê của người Việt”
  • Momo nhấn mạnh “Ví điện tử tiện lợi cho mọi người”.

Thông điệp này cần được truyền tải nhất quán trên tất cả các điểm chạm với khách hàng: website, quảng cáo, bao bì sản phẩm, cách nhân viên tương tác, không gian cửa hàng và cả trên mạng xã hội. Mọi yếu tố trong marketing mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) đều cần hỗ trợ và củng cố thông điệp định vị này.

Bước 6 – Triển khai chiến lược cạnh tranh

Chiến lược chỉ có giá trị khi được triển khai hiệu quả. Giai đoạn này đòi hỏi doanh nghiệp chuyển từ kế hoạch thành hành động cụ thể với lộ trình rõ ràng, phân công trách nhiệm và nguồn lực thích hợp.

Đầu tiên, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch hành động chi tiết với các mục tiêu SMART (Specific – cụ thể, Measurable – đo lường được, Achievable – có thể đạt được, Relevant – liên quan, Time-bound – có thời hạn).

Mỗi phòng ban cần hiểu rõ vai trò của mình trong chiến lược tổng thể: bộ phận sản xuất cần tối ưu quy trình nếu theo chiến lược chi phí thấp, bộ phận R&D cần tăng cường đổi mới nếu theo chiến lược khác biệt hóa, bộ phận marketing cần truyền tải đúng thông điệp định vị.

Phân bổ ngân sách hợp lý cho các hoạt động then chốt là yếu tố quan trọng. Nếu chiến lược là khác biệt hóa bằng dịch vụ khách hàng thì cần đầu tư vào đào tạo nhân viên, hệ thống CRM và các công cụ hỗ trợ. Nếu chiến lược là đổi mới sáng tạo ngân sách R&D phải được ưu tiên.

Yếu tố con người cũng quyết định thành công của chiến lược. Doanh nghiệp cần truyền thông nội bộ rõ ràng về chiến lược, đào tạo nhân viên các kỹ năng cần thiết, xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp và có chính sách kỷ luật, động viên gắn liền với mục tiêu chiến lược.

Việc một công ty theo đuổi chiến lược dịch vụ tốt nhưng không đào tạo nhân viên hoặc không có chính sách đãi ngộ tốt sẽ khó thành công.

Bước 7 – Đo lường và tối ưu

Chiến lược cạnh tranh không phải là điều cố định mà cần được theo dõi, đánh giá và điều chỉnh liên tục để phù hợp với thay đổi của thị trường. Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống KPI để đo lường hiệu quả.

Các chỉ số quan trọng cần theo dõi bao gồm: thị phần, tốc độ tăng trưởng doanh thu, biên lợi nhuận, chi phí thu hút khách hàng mới, giá trị vòng đời khách hàng, tỷ lệ giữ chân khách hàng, điểm hài lòng của khách hàng, nhận diện thương hiệu và chỉ số nhắc đến trên mạng xã hội.

Tùy vào chiến lược cụ thể, các KPI trọng tâm sẽ khác nhau.

  • Chiến lược chi phí thấp cần tập trung vào chi phí sản xuất, năng suất lao động và hiệu quả vận hành.
  • Chiến lược khác biệt hóa cần theo dõi giá trị thương hiệu, mức giá cao hơn trung bình mà khách hàng chấp nhận (price premium) và tỷ lệ khách hàng quay lại.
  • Chiến lược đổi mới cần đo lường số lượng sản phẩm mới ra mắt, doanh thu từ sản phẩm mới và thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.

Ngoài các chỉ số định lượng, doanh nghiệp cần thu thập phản hồi định tính từ khách hàng thông qua khảo sát, phỏng vấn sâu, theo dõi bình luận trên mạng xã hội và lắng nghe ý kiến từ nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng. Định kỳ hàng quý hoặc hàng năm, doanh nghiệp nên tổ chức họp đánh giá chiến lược, phân tích những gì đã hiệu quả, những gì chưa đạt được và cần điều chỉnh như thế nào.

Quan trọng là phải linh hoạt để thay đổi khi cần thiết. Nếu thị trường có biến động lớn, công nghệ mới xuất hiện, đối thủ thay đổi chiến lược hoặc hành vi khách hàng thay đổi, doanh nghiệp cần sẵn sàng điều chỉnh hoặc thậm chí thay đổi hoàn toàn chiến lược cạnh tranh của mình.

Sai lầm thường gặp khi xây dựng chiến lược cạnh tranh

Mặc dù đã hiểu về các loại chiến lược và quy trình xây dựng, nhiều doanh nghiệp vẫn mắc phải những sai lầm khiến chiến lược cạnh tranh không đạt hiệu quả như mong đợi. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến nhất cần tránh.

Sao chép chiến lược của đối thủ

Một trong những sai lầm nghiêm trọng nhất là quan sát thấy đối thủ thành công với một chiến lược nào đó rồi cố gắng sao chép y nguyên mà không cân nhắc đến bối cảnh, nguồn lực và năng lực của chính mình.

Mỗi doanh nghiệp có điểm mạnh, điểm yếu, văn hóa và nguồn lực khác nhau, do đó chiến lược phù hợp với người này chưa chắc đã phù hợp với người khác.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ cố gắng cạnh tranh bằng giá thấp như các đối thủ lớn nhưng họ không có lợi thế về quy mô, mạng lưới phân phối hay sức mạnh thương lượng với nhà cung cấp. Kết quả là họ phải hi sinh lợi nhuận, cắt giảm chất lượng hoặc thậm chí phá sản.

Một ví dụ khác là khi thấy Apple thành công với chiến lược cao cấp, nhiều thương hiệu cố gắng bán sản phẩm với giá cao mà không có những yếu tố nền tảng như thiết kế đẳng cấp, chất lượng vượt trội, thương hiệu mạnh hay hệ sinh thái sản phẩm.

Không hiểu rõ khách hàng mục tiêu

Sai lầm này xuất phát từ việc doanh nghiệp đưa ra giả định về những gì khách hàng muốn thay vì thực sự nghiên cứu và lắng nghe họ. Nhiều doanh nghiệp đầu tư vào các tính năng hoặc dịch vụ mà họ cho là quan trọng nhưng thực tế khách hàng lại không cần hoặc không đánh giá cao.

Ví dụ một nhà hàng có thể đầu tư lớn vào trang trí nội thất sang trọng và menu đa dạng với hàng trăm món, trong khi khách hàng ở khu vực đó thực chất chỉ quan tâm đến tốc độ phục vụ nhanh và giá cả hợp lý vì họ chủ yếu ăn trưa công sở.

Hậu quả của việc không hiểu khách hàng là doanh nghiệp lãng phí nguồn lực vào những yếu tố sai, thông điệp marketing không chạm đến insight thực sự của khách hàng, sản phẩm/dịch vụ không giải quyết được nhu cầu của họ và cuối cùng là tỷ lệ chuyển đổi thấp, khách hàng không trung thành.

Thiếu nhất quán khi triển khai chiến lược

Sai lầm cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là thiếu sự nhất quán trong việc thực thi chiến lược cạnh tranh. Điều này thể hiện ở việc doanh nghiệp thay đổi chiến lược quá thường xuyên, hoặc các bộ phận khác nhau trong công ty không đồng bộ với nhau tạo ra những thông điệp và hành động mâu thuẫn.

Ví dụ một thương hiệu định vị là cao cấp nhưng lại thường xuyên giảm giá sâu hoặc một công ty cam kết về dịch vụ khách hàng xuất sắc nhưng nhân viên không được đào tạo đúng cách và thiếu quyền hạn để giải quyết vấn đề.

Sự không nhất quán này khiến khách hàng bối rối về định vị thương hiệu, nhân viên không rõ ưu tiên công việc và doanh nghiệp không thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Xây dựng một lợi thế cạnh tranh cần thời gian và sự kiên trì nhưng nhiều doanh nghiệp lại mất kiên nhẫn và chuyển hướng khi chưa thấy kết quả ngay.

Để đảm bảo tính nhất quán, doanh nghiệp cần truyền thông rõ ràng về chiến lược đến tất cả nhân viên, đảm bảo mọi quyết định và hành động đều phù hợp với chiến lược đã chọn, thiết lập các KPI và chính sách đãi ngộ gắn liền với mục tiêu chiến lược và kiên định với chiến lược trong một khoảng thời gian đủ dài để thấy kết quả.

Chiến lược cạnh tranh không cố định. Thị trường thay đổi, công nghệ phát triển, khách hàng tiến hóa và đối thủ không ngừng cải tiến. Do đó doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá, đo lường hiệu quả và sẵn sàng điều chỉnh chiến lược khi cần thiết để luôn đi trước một bước trong cuộc chơi cạnh tranh.

Rate this post

Cộng đồng Beauty Summit - KẾT NỐI CHUYÊN SÂU – PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG